アプローチ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
tiếp cận (vấn đề, vấn đề, v.v.)
JP: これらの図式は求職に関する様々なアプローチを示している。
VI: Những sơ đồ này thể hiện các phương pháp tiếp cận khác nhau trong việc tìm kiếm việc làm.
Danh từ chung
tiếp cận (nhảy xa, chuyến bay của máy bay, v.v.); đường chạy (nhảy trượt tuyết)
Danh từ chung
tiếp cận (tòa nhà, núi, v.v.)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Lĩnh vực: Gôn
⚠️Từ viết tắt
cú đánh tiếp cận
🔗 アプローチショット
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
うまいアプローチだね。
Đó là một cách tiếp cận khéo léo.
この分析には以下のアプローチがとられた。
Phân tích này đã áp dụng cách tiếp cận sau.
B要因の取り扱いに関して、両者のアプローチにはわずかな違いがあるようだ。
Có vẻ như có một số khác biệt nhỏ trong cách tiếp cận yếu tố B giữa hai bên.
それら二つのデザインに用いられたアプローチはまったくよく似ている。
Các phương pháp được sử dụng trong hai thiết kế đó rất giống nhau.
建築デザインの立場からいうと、このアプローチにはもっと多くの代案が考えられる。
Xét từ góc độ thiết kế kiến trúc, có thể nghĩ đến nhiều phương án thay thế cho cách tiếp cận này.
スミスのアプローチは、接辞付加ということを考慮に入れない点でほかと非常に異なっている。
Phương pháp tiếp cận của Smith rất khác biệt ở chỗ nó không xem xét đến việc thêm tiếp vị.
ここでも、このアプローチがマシュー・アーノルドの「どこにも連結がある」という考えに由来していることを見て取ることができる。
Ngay cả ở đây, bạn cũng có thể thấy rằng cách tiếp cận này có nguồn gốc từ ý tưởng "mọi thứ đều liên kết" của Matthew Arnold.