滑走路
[Hoạt Tẩu Lộ]
かっそうろ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
đường băng
JP: 飛行機は滑走路に着陸した。
VI: Máy bay đã hạ cánh xuống đường băng.