間近 [Gian Cận]

真近 [Chân Cận]

まぢか
まじか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

gần; gần (với); gần đó

Tính từ đuôi naDanh từ chung

sắp đến; sắp tới; gần đến

JP: この建物たてもの完成かんせい間近まぢかだ。

VI: Tòa nhà này sắp hoàn thành.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

クリスマスは間近まぢかですね。
Giáng sinh sắp đến rồi nhỉ.
雪解ゆきどけも間近まぢかです。
Mùa tan tuyết sắp đến.
入学にゅうがく試験しけん間近まぢかせまっていた。
Kỳ thi vào trường đã đến gần.
試験しけんがすぐ間近まぢかにせまっている。
Kỳ thi sắp diễn ra ngay.
はじめてったとき彼女かのじょは30間近まぢかだった。
Lần đầu tiên gặp cô ấy, cô ấy gần 30 tuổi.
間近まぢかせまった景気けいき回復かいふくは、急速きゅうそく力強ちからづよいものだろう。
Sự phục hồi kinh tế sắp tới sẽ nhanh chóng và mạnh mẽ.
レポートのりが間近まぢかせまっているので、わたしはひどくいそがしい。
Do hạn chót nộp báo cáo đang đến gần, tôi rất bận rộn.
わたし彼女かのじょ間近まぢか近付ちかづいた手術しゅじゅつのことで緊張きんちょうしていた。
Tôi đã căng thẳng về ca phẫu thuật sắp tới của cô ấy.
間近まぢかからると、ものごとはその欠点けってん本来ほんらいそなわるみにくさをわにする傾向けいこうがある。
Khi nhìn từ gần, mọi thứ thường lộ ra những khuyết điểm và vẻ xấu xa vốn có.
大寒だいかん1年いちねんもっともさむさがきびしくなるですが、はるがもうすぐ間近まぢかせまっているともえます。
Đại hàn: Đây là ngày lạnh nhất trong năm, nhưng cũng có thể nói mùa xuân sắp sửa đến gần.

Hán tự

Từ liên quan đến 間近

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 間近(まぢか
  • Cách đọc: まぢか(cũng thấy: まじか)
  • Loại từ: Danh từ; Tính từ đuôi-na(形動)
  • Nghĩa khái quát: **ở rất gần, cận kề (về thời gian hoặc không gian)**
  • Mức độ trang trọng: Trung tính, dùng tốt trong văn nói và văn viết
  • Ghi chú chính tả: Dạng kana hiện nay thường là 「まじか」; không nhầm với thán từ khẩu ngữ 「マジか?」 nghĩa là “thật à?”

2. Ý nghĩa chính

  • Chỉ **thời điểm sắp đến rất gần**: 試験が間近だ(kỳ thi cận kề).
  • Chỉ **khoảng cách rất gần**: 間近で見る(nhìn ở khoảng cách gần sát).
  • Sắc thái: mang cảm giác “ngay trước mắt, sắp diễn ra”, mạnh hơn 近い về mức độ “kề cận”.

3. Phân biệt

  • 間近 vs 近い: 近い là “gần” nói chung; 間近 nhấn mạnh mức độ “rất gần, sắp đến nơi/đến lúc”.
  • 間近 vs 目前(もくぜん): 目前 là “ngay trước mắt” (thường về không gian), thiên cảm giác trực diện; 間近 dùng được cho thời gian lẫn không gian.
  • 間近 vs 間際(まぎわ): 間際 là “ngay trước thời khắc X xảy ra” (khoảnh khắc sát nút). 間近 bao quát hơn, không nhất thiết là sát đến giây phút.
  • Chính tả: 「まぢか」 và 「まじか」 đều đúng; trong thực hành, 「間近」 đọc まじか phổ biến hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như tính từ-na: 間近な試合(trận đấu kề cận), 間近な将来.
  • Trạng từ: 間近に迫る(áp sát/cận kề), 間近に見る(nhìn ở cự ly gần).
  • Đi với danh từ thời điểm/sự kiện: 発売・締め切り・選挙・卒業・出発+が間近だ.
  • Đi với địa danh/địa điểm khi nói về khoảng cách: 海を間近に望む, 駅間近の物件.
  • Sắc thái trang trọng vừa phải, dùng trong tin tức, thông báo, bài viết PR bất động sản, v.v.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
近い Liên quan gần Tổng quát, không nhấn mạnh “kề cận”.
すぐそば/すぐ近く Đồng nghĩa gần ngay bên cạnh Nghiêng về không gian, khẩu ngữ.
目前(もくぜん) Liên quan ngay trước mắt Nhấn mạnh tầm nhìn, trực diện.
間際(まぎわ) Liên quan/Phân biệt ngay trước lúc Chỉ khoảnh khắc sát nút về thời gian.
遠い Đối nghĩa xa Đối lập về khoảng cách/thời điểm.
当面(とうめん) Liên quan trước mắt (về xử lý) Nhiều khi chỉ “trước mắt” về mặt xử lý công việc.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : khoảng giữa, thời gian, khoảng cách.
  • : gần, tiếp cận.
  • 間近: ghép nghĩa “ở khoảng cách/thời điểm gần sát”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả mốc thời gian, 「間近」 tạo cảm giác “đếm ngược” nhưng chưa đến mức điểm bùng nổ như 「間際」. Trong quảng cáo nhà đất, 「駅間近」 hay 「海を間近に感じる」 là cách nói gợi hình, nhấn mạnh lợi thế vị trí. Tránh nhầm với cảm thán 「マジか?」 vì phát âm giống まじか nhưng ngữ pháp và chữ Hán khác hẳn.

8. Câu ví dụ

  • 発売日が間近に迫っている。
    Ngày phát hành đang cận kề.
  • この絵は間近で見ると迫力がある。
    Bức tranh này khi nhìn ở khoảng cách gần thì rất ấn tượng.
  • 卒業が間近になり、みんな忙しい。
    Ngày tốt nghiệp đang đến rất gần nên ai cũng bận.
  • 間近の物件は家賃が高い。
    Nhà gần sát ga thì tiền thuê cao.
  • 締め切り間近なのに、まだ書き終えていない。
    Sắp đến hạn chót rồi mà tôi vẫn chưa viết xong.
  • 大統領選が間近に控えている。
    Cuộc bầu cử tổng thống đang cận kề.
  • 海を間近に望むホテルに泊まった。
    Tôi đã ở khách sạn có thể ngắm biển ở cự ly gần.
  • 完成間近のビルに見学者が集まった。
    Nhiều người đến tham quan tòa nhà sắp hoàn thành.
  • 彼の引退が間近だという噂が流れた。
    Rộ lên tin đồn anh ấy sắp giải nghệ.
  • 台風が間近に来ているので、十分注意してください。
    Bão đang đến rất gần, hãy hết sức chú ý.
💡 Giải thích chi tiết về từ 間近 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?