近傍 [Cận Bàng]
きんぼう

Danh từ chung

khu vực lân cận; vùng lân cận; khu vực xung quanh

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

khu vực lân cận

Hán tự

Cận gần; sớm; giống như; tương đương
Bàng người ngoài cuộc; bên; ngoài ra; trong khi; gần đó; ngôi thứ ba

Từ liên quan đến 近傍