四囲 [Tứ Vi]
しい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

xung quanh

Hán tự

Tứ bốn
Vi bao quanh; vây hãm; lưu trữ; hàng rào; bao vây; bảo tồn; giữ

Từ liên quan đến 四囲