付近 [Phó Cận]

附近 [Phụ Cận]

ふきん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

khu vực lân cận

JP: この付近ふきんはモダンな建物たてものおおい。

VI: Khu vực này có nhiều tòa nhà hiện đại.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この付近ふきん駐車ちゅうしゃ禁止きんしです。
Khu vực này cấm đỗ xe.
人々ひとびと浜辺はまべ付近ふきんあそんでいる。
Mọi người đang chơi đùa gần bãi biển.
この付近ふきん一帯いったいは、喫煙きつえん制限せいげん区域くいきです。
Khu vực này là khu vực cấm hút thuốc.
この付近ふきん和食わしょくのおみせはありますか?
Có nhà hàng Nhật Bản nào ở gần đây không?
25号線ごうせん北方ほっぽうめんくち付近ふきんにいます。
Tôi đang ở gần lối vào phía bắc của đường số 25.
この付近ふきん郵便ゆうびんきょくおしえていただけませんか。
Bạn có thể chỉ cho tôi bưu điện gần đây không?
人間にんげん体温たいおん37度さんじゅうななど付近ふきん上下じょうげしている。
Nhiệt độ cơ thể của con người dao động trên dưới mức 37 độ C.
いまわたしいえ付近ふきん住宅じゅうたく続々ぞくぞくっている。
Bây giờ quanh nhà tôi đang xây dựng rất nhiều nhà ở.
ぼく友達ともだちね、スイスとドイツの国境こっきょう付近ふきんんでるんだ。
Bạn tôi sống gần biên giới Thụy Sĩ và Đức đấy.
本日ほんじつ空港くうこう付近ふきん天候てんこうれ、気温きおん摂氏せっし20度にじゅうどとなっております。
Hôm nay, thời tiết gần sân bay là quang đãng, nhiệt độ khoảng 20 độ C.

Hán tự

Từ liên quan đến 付近

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 付近
  • Cách đọc: ふきん
  • Loại từ: danh từ, hậu tố (thường dùng “付近の+N”, “この/その付近”)
  • Lĩnh vực: miêu tả địa lý, chỉ vị trí trong đời sống, báo cáo
  • Từ thường đi kèm: 駅付近, 現場付近, 学校付近, 付近住民, 付近一帯

2. Ý nghĩa chính

付近 nghĩa là khu vực lân cận, vùng quanh một địa điểm nào đó. Sắc thái trung tính, hơi trang trọng hơn so với 近く/あたり, thường gặp trong thông báo, biển báo, tin tức.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 近く: “gần” (tự nhiên, khẩu ngữ). この近くにコンビニがある。
  • 辺り(あたり): “vùng quanh, khu vực” sắc thái thân mật, mơ hồ hơn.
  • 周辺: “xung quanh” phạm vi rộng hơn, trang trọng. 都市周辺.
  • 近隣: “lân cận” mang tính hành chính/cộng đồng dân cư.
  • 付近: dùng nhiều trong thông báo chính thức: 駅付近, 現場付近, この付近立入禁止.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: N+付近 (khu vực quanh N), 付近の+N (N ở khu vực quanh), この/その/現場の付近.
  • Ngữ cảnh: thông báo công cộng, chỉ dẫn, tin tức, báo cáo hiện trường.
  • Không dùng làm vị ngữ một mình trong khẩu ngữ như “ここは付近だ” (không tự nhiên). Thay bằng “この付近に〜がある”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
近く Gần nghĩa Gần Khẩu ngữ, linh hoạt
辺り Gần nghĩa Vùng quanh Thân mật, mơ hồ hơn
周辺 Gần nghĩa Vùng xung quanh Trang trọng, phạm vi rộng
近隣 Gần nghĩa Lân cận Ngữ cảnh hành chính, cộng đồng
遠方 Đối nghĩa Phương xa Chỉ vị trí cách xa

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 付: “gắn, kèm”. Bộ thủ 亻.
  • 近: “gần”. Bộ thủ 辵/辶 (sải bước) + 斤.
  • Ghép nghĩa: “khu vực gắn liền, ở gần” → vùng lân cận.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong ngôn ngữ thông báo, 付近 cho cảm giác chính xác, khách quan. Khi viết mô tả hiện trường, kết hợp tốt với mốc cụ thể: 駅から北へ200メートル付近 giúp định vị rõ ràng mà vẫn gọn.

8. Câu ví dụ

  • この付近に駐車場はありますか。
    Ở khu vực quanh đây có bãi đỗ xe không?
  • 付近で事故が発生した。
    Đã xảy ra tai nạn ở khu vực quanh ga.
  • 学校付近は徐行してください。
    Vui lòng giảm tốc độ ở khu vực quanh trường học.
  • 現場付近で不審者が目撃された。
    Đã có người khả nghi bị nhìn thấy quanh hiện trường.
  • この付近は夜になると人通りが少ない。
    Khu vực quanh đây ít người qua lại vào buổi tối.
  • 付近は虫が多いので注意してください。
    Quanh sông có nhiều côn trùng, xin chú ý.
  • 駅の南付近に新しい商業施設がオープンした。
    Một trung tâm thương mại mới đã mở ở khu vực phía nam ga.
  • 工事付近は片側通行となります。
    Khu vực gần công trình sẽ lưu thông một chiều.
  • 公園付近で花火は禁止です。
    Cấm bắn pháo hoa tại khu vực quanh công viên.
  • この付近で良いレストランを知りませんか。
    Bạn có biết nhà hàng nào ngon ở quanh đây không?
💡 Giải thích chi tiết về từ 付近 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?