側辺 [Trắc Biên]
そくへん

Danh từ chung

góc

Hán tự

Trắc bên; nghiêng; phản đối; hối tiếc
Biên vùng lân cận; ranh giới; biên giới; vùng lân cận

Từ liên quan đến 側辺