袂
[Mệ]
たもと
Danh từ chung
tay áo; túi áo
🔗 袂を分かつ
Danh từ chung
vùng lân cận
JP: 橋のたもとに着いてから橋を渡れ。
VI: Hãy đến chân cầu rồi hãy băng qua.
Danh từ chung
chân núi; chân cầu