傍ら [Bàng]

側ら [Trắc]

[Bàng]

[Bàng]

[Trắc]

[Hiếp]

かたわら
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chungTrạng từ

bên; cạnh; bên cạnh; ngoài ra; gần đó

JP: メアリーは読書どくしょをしており、1匹いっぴきねこがかたわらでねむっていた。

VI: Mary đang đọc sách và một con mèo đang ngủ bên cạnh.

🔗 傍らに

Danh từ chungTrạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

trong khi (làm); ngoài ra; đồng thời

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらがましたとき、かれらのかたわらにあったいしつけた。
Khi họ tỉnh dậy, họ đã tìm thấy viên đá bên cạnh mình.
かれ読書どくしょをし、そのかたわらでつま手袋てぶくろんでいた。
Anh ấy đang đọc sách, còn vợ anh thì đang đan găng tay bên cạnh.

Hán tự

Từ liên quan đến 傍ら

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 傍ら
  • Cách đọc: かたわら
  • Từ loại: Danh từ/phó từ chỉ vị trí; mẫu ngữ pháp “Nの/V辞書形+傍ら”
  • Nghĩa khái quát: bên cạnh, sát bên; đồng thời, song song với
  • Ngữ vực: hơi văn viết, trang trọng hơn so với そば/側

2. Ý nghĩa chính

  • Vị trí gần kề: bên cạnh, cạnh bên một vật/người.
  • Song hành hoạt động: bên cạnh việc A, còn làm B; vừa A vừa B (nhưng sắc thái văn viết hơn 〜ながら).

3. Phân biệt

  • 傍ら vs 側/そば: 側/そば là khẩu ngữ phổ biến “bên cạnh”. 傍ら trang trọng, nhiều khi dùng trong văn viết.
  • 傍ら vs 〜ながら: 〜ながら nhấn mạnh hai hành động đồng thời trong khoảnh khắc. 傍ら hay dùng cho hoạt động dài hạn (ví dụ làm thêm ngoài công việc chính).
  • 傍ら vs 一方で: 一方で là đối chiếu hai mặt; 傍ら nhấn mạnh “song song thực hiện”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Nの傍ら: “bên cạnh N” (nghĩa vị trí hoặc vai trò).
  • Vる傍ら: “bên cạnh việc làm V” (thường là công việc/cương vị chính, làm thêm việc khác).
  • Hạn chế: chủ ngữ của hai vế thường là cùng một chủ thể; phù hợp văn viết, bài luận, giới thiệu hồ sơ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
側/そば Đồng nghĩa gần bên cạnh Khẩu ngữ, trung tính.
ながら Liên quan vừa ... vừa ... Đồng thời tức thời; ít sắc thái văn viết.
一方で Liên quan mặt khác Đối chiếu hơn là song hành.
合間に Liên quan trong lúc rảnh Nhấn khoảng trống thời gian.
専念する Đối nghĩa ý niệm chuyên tâm Ngược lại với làm song song.
遠く Đối nghĩa vị trí xa Trái nghĩa không gian của “bên cạnh”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : bên cạnh, cận kề.
  • : danh hóa/định dạng; toàn từ đọc là かたわら.

7. Bình luận mở rộng (AI)

傍ら là lựa chọn tốt khi mô tả lý lịch chuyên môn (làm chính A, đồng thời B) hoặc văn phong miêu tả trang trọng. Tránh lạm dụng trong hội thoại đời thường, hãy dùng 側/そば để tự nhiên hơn.

8. Câu ví dụ

  • 彼はエンジニアとして働く傍ら、大学院で研究を続けている。
    Anh ấy vừa làm kỹ sư vừa tiếp tục nghiên cứu cao học.
  • 本の傍らに眼鏡が置いてある。
    Có chiếc kính đặt bên cạnh cuốn sách.
  • 子育ての傍ら、地域活動にも参加している。
    Bên cạnh việc nuôi con, tôi còn tham gia hoạt động cộng đồng.
  • 執筆の傍ら講演も行っている。
    Bên cạnh việc viết, tôi cũng có thuyết giảng.
  • 社業の傍ら、NPOを運営している。
    Bên cạnh công việc công ty, tôi điều hành một tổ chức phi lợi nhuận.
  • 彼女の傍らにはいつも犬がいる。
    Bên cạnh cô ấy lúc nào cũng có chú chó.
  • 研究の傍らデータ分析を手伝った。
    Bên cạnh nghiên cứu, tôi đã hỗ trợ phân tích dữ liệu.
  • 会場の傍らに臨時の受付が設けられた。
    Một quầy tiếp tạm thời được bố trí cạnh hội trường.
  • 看護師として働く傍ら、ボランティアにも積極的だ。
    Bên cạnh làm y tá, cô ấy còn rất tích cực làm tình nguyện.
  • 本業の傍ら、オンライン講座を開講している。
    Bên cạnh công việc chính, tôi mở khóa học trực tuyến.
💡 Giải thích chi tiết về từ 傍ら được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?