サイト

Danh từ chung

địa điểm

Danh từ chung

Lĩnh vực: Internet

trang web

JP: 顧客こきゃくきつけるようなサイトをつくりたいとおもっています。

VI: Tôi muốn tạo một trang web hấp dẫn khách hàng.

🔗 ウェブサイト

Từ liên quan đến サイト