1. Thông tin cơ bản
- Từ: 立地
- Cách đọc: りっち
- Từ loại: danh từ; danh từ kèm する (立地する)
- Nghĩa khái quát: vị trí đặt cơ sở / địa điểm tọa lạc (của cửa hàng, nhà máy, công trình...)
- Lĩnh vực thường gặp: kinh doanh, quy hoạch đô thị, bất động sản, địa lý kinh tế
- Mức JLPT tham khảo: N1 (thuật ngữ học thuật/kinh tế – ngoài phạm vi giao tiếp cơ bản)
2. Ý nghĩa chính
立地 diễn tả đặc điểm vị trí nơi một cơ sở, tổ chức, cửa hàng, nhà máy… được đặt. Thường gắn với đánh giá như 好立地 (vị trí đẹp), 悪い立地 (vị trí xấu) và các yếu tố như giao thông, dân cư, môi trường xung quanh, chi phí đất đai.
3. Phân biệt
- 位置: vị trí nói chung (tọa độ, chỗ đứng); trung tính, không gắn đánh giá kinh tế như 立地.
- 所在地: địa chỉ nơi đặt chính thức (mang tính đăng ký/hành chính), không hàm ý “tốt/xấu”.
- 場所: “chỗ, nơi” chung chung, đời thường; 立地 mang tính chuyên môn/quy hoạch hơn.
- 立地条件: điều kiện vị trí (mật độ dân cư, lưu lượng người qua lại, giao thông…); là cụm thường đi với 立地.
- Động từ 立地する: dùng trong văn bản chính sách/kinh tế, tương đương “đặt cơ sở/định vị (cơ sở)”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu phổ biến:
- 好/悪+立地(の/だ): 好立地の物件, 立地が悪い
- 〜に恵まれた立地: vị trí “được ưu đãi” bởi yếu tố nào đó (gần ga, ven biển…)
- 〜という立地: nêu đặc điểm cụ thể, ví dụ: 駅から徒歩3分という立地
- 立地条件/立地戦略/店舗立地/工場立地: các tổ hợp chuyên ngành
- Sắc thái: mang tính đánh giá kinh tế – thực dụng hơn là mô tả không gian thuần túy.
- Văn cảnh: tin tức kinh tế, báo cáo thị trường, tài liệu quy hoạch, marketing bán lẻ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 位置 |
Gần nghĩa |
vị trí (nói chung) |
Trung tính, không bao hàm đánh giá kinh doanh. |
| 所在地 |
Liên quan |
địa điểm đăng ký |
Tính pháp lý/hành chính. |
| 立地条件 |
Liên quan |
điều kiện vị trí |
Cụm chủ chốt khi phân tích thị trường. |
| ロケーション |
Đồng nghĩa (mượn) |
location |
Khẩu ngữ/marketing; sắc thái nhẹ hơn. |
| 好立地 |
Liên quan |
vị trí đẹp |
Thường dùng trong quảng cáo BĐS. |
| 辺鄙(へんぴ) |
Đối nghĩa |
hẻo lánh |
Nhấn mạnh khó tiếp cận, bất tiện. |
| 不便 |
Đối nghĩa |
bất tiện |
Mô tả trải nghiệm người dùng vị trí xấu. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 立: đứng, dựng lên → gợi ý “đặt/đứng” vào một nơi.
- 地: đất, địa điểm.
- Ghép nghĩa: “vị trí nơi đặt/đứng trên mặt đất/địa bàn”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đánh giá 立地, người Nhật thường cân nhắc “交通の便” (thuận tiện giao thông), “人通り” (lượng người qua lại), “商圏” (vùng tiêu thụ) và “周辺環境” (môi trường xung quanh). Trong báo cáo, bạn có thể viết: 当該物件は駅徒歩圏内で、商業ポテンシャルの高い立地である. Hãy nhớ: 立地 là khái niệm định lượng được bằng dữ liệu lưu lượng, bản đồ dân số, không chỉ là cảm tính “gần/xa”.
8. Câu ví dụ
- このマンションは駅から徒歩3分という好立地だ。
Chung cư này có vị trí đẹp, chỉ 3 phút đi bộ từ ga.
- 店の立地が悪くて客足が伸びない。
Vị trí của cửa hàng xấu nên lượng khách không tăng.
- 工場の立地を海外に移した。
Đã chuyển vị trí đặt nhà máy ra nước ngoài.
- 観光地としての立地に恵まれている。
Được ưu đãi về vị trí với tư cách điểm du lịch.
- 交通の便を考えて立地を選ぶべきだ。
Nên chọn vị trí dựa trên mức độ thuận tiện giao thông.
- 都心の一等地という立地が価格に反映されている。
Việc tọa lạc ở khu trung tâm hạng nhất đã phản ánh vào giá.
- 病院の立地は住民のアクセスに直結する。
Vị trí bệnh viện liên quan trực tiếp đến khả năng tiếp cận của người dân.
- 川沿いの立地ゆえに洪水リスクがある。
Do vị trí nằm dọc sông nên có rủi ro lũ lụt.
- 行政は企業の立地を支援する制度を整備した。
Chính quyền đã xây dựng cơ chế hỗ trợ việc đặt cơ sở của doanh nghiệp.
- 店舗立地の分析にデータを活用する。
Tận dụng dữ liệu để phân tích vị trí đặt cửa hàng.