敷地 [Phu Địa]

しきち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

khu đất; lô đất

JP: その敷地しきち軍事ぐんじじょう目的もくてき利用りようされている。

VI: Khu vực đó đang được sử dụng cho mục đích quân sự.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

学校がっこう敷地しきちはこの垣根かきねまでつづいている。
Khuôn viên trường học kéo dài đến hàng rào này.
かれらはいしならべていえ敷地しきち境界きょうかいにした。
Họ đã xếp đá để làm ranh giới cho khu đất của nhà.
スーパーの敷地しきちるためにふるいえこわされた。
Ngôi nhà cũ đã bị phá để lấy đất xây siêu thị.
大学だいがく敷地しきちないにスカッシュコートを完備かんびしています。
Trường đại học có sân chơi squash trong khuôn viên.
おおきくなく、敷地しきちは3ぶんの2エーカーである。それをったころ毎週まいしゅうなん時間じかんもかけてしばなおし、しばった。そうした手順てじゅんでいつもやったのである。
Nhà tôi không lớn, chỉ có ba phần tư mẫu Anh. Khi mua nó, tôi đã dành hàng giờ mỗi tuần để sửa máy cắt cỏ và cắt cỏ. Đó là cách tôi luôn làm.

Hán tự

Từ liên quan đến 敷地

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 敷地
  • Cách đọc: しきち
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: khu đất, khuôn viên, lô đất (dành cho xây dựng/sử dụng)
  • Collocation: 敷地内, 敷地外, 敷地面積, 敷地入口
  • Ngữ vực: hành chính, bất động sản, đời sống hằng ngày

2. Ý nghĩa chính

  • Khu đất/khuôn viên thuộc sở hữu/quản lý cụ thể, có ranh giới: 工場の敷地, 学校の敷地.
  • Diện tích khu đất (khi nói số đo): 敷地面積200平方メートル.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 敷地 (khu đất đã xác định ranh giới) vs 土地 (đất đai nói chung).
  • 用地: đất dành cho mục đích cụ thể (mua làm 用地), mang sắc thái quy hoạch/thu hồi.
  • 区画: lô/ô đất trong một khu phân lô; là đơn vị phân chia của 敷地/土地.
  • 施設 là công trình/vật thể trên đất; không phải chính bản thân khu đất.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Biển báo: 敷地内禁煙 (cấm hút thuốc trong khuôn viên), 敷地内立入禁止 (cấm vào trong khuôn viên).
  • Mô tả pháp lý: 本件敷地, 敷地境界線, 敷地.
  • Động từ đi kèm: 敷地に入る/囲う/購入する/造成する.
  • Trong đời sống: nói về bãi đỗ xe, vườn, lối vào thuộc khuôn viên nhà/cty.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
土地 Liên quan (rộng) Đất đai Khái niệm rộng, không hàm ranh giới quản lý.
用地 Gần nghĩa Đất sử dụng cho mục đích Quy hoạch, dự án: 駅前広場用地.
敷地内 Cụm liên quan Trong khuôn viên Trái nghĩa với 敷地外 (ngoài khuôn viên).
区画 Liên quan Lô/ô đất Đơn vị phân chia hành chính/quy hoạch.
施設 Liên quan (khác loại) Công trình, cơ sở Nằm trên/thuộc trong 敷地.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

(phu: trải, lát, dàn ra) + (địa: đất) → khu đất “được dàn/trải” để xây dựng hay sử dụng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi làm thủ tục xây dựng, xác định 敷地境界 (ranh giới) là bước đầu tiên. Trong sinh hoạt, biển “私有地につき立入禁止” cũng ngầm nói đây là 敷地 tư nhân.

8. Câu ví dụ

  • この学校の敷地はとても広い。
    Khuôn viên trường này rất rộng.
  • 敷地内は禁煙です。
    Trong khuôn viên cấm hút thuốc.
  • 家の敷地に桜の木を植えた。
    Tôi trồng cây anh đào trong khu đất nhà mình.
  • 工場の敷地外に駐車してください。
    Hãy đỗ xe ngoài khuôn viên nhà máy.
  • 敷地面積は200平方メートルです。
    Diện tích khu đất là 200 mét vuông.
  • 新店舗用の敷地を探している。
    Chúng tôi đang tìm khu đất cho cửa hàng mới.
  • このフェンスが敷地の境界だ。
    Hàng rào này là ranh giới khu đất.
  • 雨で敷地の一部がぬかるんでいる。
    Một phần khu đất lầy lội do mưa.
  • 許可なく敷地に立ち入らないでください。
    Vui lòng không vào khuôn viên khi chưa được phép.
  • 庭は小さいが、敷地の使い方次第で広く見える。
    Sân vườn nhỏ nhưng tùy cách sử dụng khu đất sẽ trông rộng hơn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 敷地 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?