Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
料地
[Liệu Địa]
りょうち
🔊
Danh từ chung
khu bảo tồn
Hán tự
料
Liệu
phí; nguyên liệu
地
Địa
đất; mặt đất
Từ liên quan đến 料地
敷地
しきち
khu đất; lô đất
用地
ようち
địa điểm
サイト
địa điểm
区画
くかく
phân khu; khu vực
土地
とち
mảnh đất; lô đất; đất đai
地所
じしょ
bất động sản
地面
じめん
mặt đất
場所
ばしょ
nơi; vị trí; điểm; khu vực
立地
りっち
chọn địa điểm (như cho công nghiệp); quyết định vị trí
Xem thêm