ホームページ
ホーム・ページ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Internet

trang chủ

JP: ホームページづくりに四苦八苦しくはっくしてるようだけど、手伝てつだってあげようか。

VI: Có vẻ bạn đang vật lộn với việc làm trang web, tôi có nên giúp bạn không?

Danh từ chung

Lĩnh vực: Internet

trang web

🔗 ウェブページ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Internet

trang web

🔗 ウェブサイト

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ホームページの人気にんき内容ないよう次第しだい
Sự phổ biến của trang web tùy thuộc vào nội dung.
自分じぶんのホームページのレイアウトをえた。
Tôi đã thay đổi bố cục của trang web cá nhân.
あの会社かいしゃもついにホームページをげたらしい。
Công ty đó cuối cùng cũng đã lập trang web.
わたし自分じぶんのホームページをつくることが趣味しゅみです。
Việc tạo trang web cá nhân là sở thích của tôi.
あの会社かいしゃは、ホームページを開設かいせつしたばかりなんだ。
Công ty đó vừa mới lập trang web.
トムはメアリーのためにホームページを開設かいせつした。
Tom đã lập một trang chủ cho Mary.
アルクのホームページには英語えいご表現ひょうげんのアーカイブがありますか。
Trang chủ của Alc có lưu trữ các biểu thức tiếng Anh không?
彼女かのじょわたしにホームページのつくりかたをおしえてくれた。
Cô ấy đã dạy tôi cách tạo trang web.
ホームページに住所じゅうしょいたら、そのになればだれでもあなたの居所いどころめられる。
Nếu bạn viết địa chỉ trên trang web, bất cứ ai cũng có thể tìm ra nơi bạn ở nếu họ muốn.
わたしはハーブの栽培さいばい熱中ねっちゅうしており、あなたのホームページはとても参考さんこうになります。
Tôi đang say mê trồng thảo mộc, và trang web của bạn rất hữu ích đối với tôi.

Từ liên quan đến ホームページ