棒組み [Bổng Tổ]
棒組 [Bổng Tổ]
ぼうぐみ

Danh từ chung

sắp chữ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

người khiêng kiệu

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

đồng nghiệp; bạn đồng hành

Hán tự

Bổng gậy; que; gậy; cột; dùi cui; đường kẻ
Tổ hiệp hội; bện; tết; xây dựng; lắp ráp; đoàn kết; hợp tác; vật lộn

Từ liên quan đến 棒組み