パートナー
パートナ
Danh từ chung
bạn nhảy
JP: 2、3の欠点を別にすれば、彼は信頼できるパートナーだ。
VI: Nếu không kể 2, 3 nhược điểm, anh ấy là một đối tác đáng tin cậy.
Danh từ chung
đối tác làm việc
Danh từ chung
đối tác; vợ chồng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
パートナーはいますか?
Bạn có bạn đời không?
彼は私のよきパートナーだ。
Anh ấy là đối tác tốt của tôi.
あなたと私は仕事のよきパートナーです。
Bạn và tôi là những đối tác tốt trong công việc.
僕のパートナーになってほしいんだ。
Tôi muốn bạn trở thành đối tác của tôi.
構いませんよ。いつもの夜酒です。たまにはパートナーがいるのもいいものでしょう。
Không sao đâu. Chỉ là rượu tối thường lệ mà thôi. Thỉnh thoảng có bạn đồng hành cũng là điều tốt đẹp.
私は、この旅で心底共に戦った、スクラントン通りで育ち、デラウエアの自宅へ帰る電車に揺られるような人々に演説をしてきたパートナーに感謝したい。合衆国副大統領のジョー・バイデン氏だ。
Tôi muốn cảm ơn người đồng hành đã cùng chiến đấu từ tận đáy lòng trong chuyến đi này, người lớn lên trên phố Scranton và đi tàu về nhà ở Delaware, Phó Tổng thống Hoa Kỳ, ông Joe Biden.
これまでのこの旅路を共にしてくれたパートナーに感謝したい。彼は心を尽くして戦い、スクラントンの街で一緒に育った人たちのために語ってきた。デラウェアの自宅に電車で帰る際、一緒に乗り合わせる人たちのために戦ってきた。アメリカの次期副大統領ジョー・バイデンに、私は感謝したい。
Tôi muốn cảm ơn người đồng hành đã cùng tôi trên hành trình này. Anh ấy đã chiến đấu hết mình và đã nói lên tiếng nói cho những người bạn thân của mình ở thành phố Scranton, nơi chúng tôi đã cùng nhau lớn lên. Anh ấy đã chiến đấu cho những người bạn đồng hành trên chuyến tàu trở về nhà ở Delaware. Tôi muốn cảm ơn Phó Tổng thống tiếp theo của Hoa Kỳ, Joe Biden.