配偶者 [Phối Ngẫu Giả]

はいぐうしゃ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

vợ chồng; vợ; chồng; bạn đời

JP: 彼女かのじょかれまずしいときもかれささえるすばらしい配偶はいぐうしゃだった。

VI: Cô ấy là người vợ tuyệt vời, luôn ủng hộ anh ấy ngay cả khi anh ấy nghèo khó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

アレックスは配偶はいぐうしゃじゃなくて、ただの友達ともだちです。
Alex không phải là bạn đời, chỉ là bạn bè thôi.
配偶はいぐうしゃかん人工じんこう授精じゅせいけました。
Cô ấy đã thực hiện thụ tinh nhân tạo giữa vợ chồng.
配偶はいぐうしゃかん人工じんこう授精じゅせいけました。
Tôi đã nhận thụ tinh nhân tạo giữa những người không phải là vợ chồng.
配偶はいぐうしゃころすのは、婚姻こんいん関係かんけいわらせるひとつの方法ほうほうです。ただし、しとされることではありません。
Giết người bạn đời là một cách kết thúc mối quan hệ hôn nhân. Tuy nhiên, đó không phải là điều được chấp nhận.

Hán tự

Từ liên quan đến 配偶者

1. Thông tin cơ bản

  • Từ tiếng Nhật: 配偶者(はいぐうしゃ)
  • Cách đọc: はいぐうしゃ
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ pháp lý – hành chính)
  • Nghĩa ngắn: Người phối ngẫu, vợ/chồng (giới tính trung tính)
  • Âm Hán Việt: 配(phối)+ 偶(ngẫu)+ 者(giả) → “người phối ngẫu”
  • Ngữ vực: Pháp lý, thủ tục hành chính, thuế, bảo hiểm
  • Ví dụ ngắn: 配偶者控除。→ Khoản khấu trừ thuế dành cho người có vợ/chồng.

2. Ý nghĩa chính

配偶者 là cách gọi trung tính và trang trọng cho “vợ/chồng”, dùng nhiều trong văn bản pháp lý, biểu mẫu, thuế, bảo hiểm, thị thực. Không chỉ rõ giới tính, đối lập với cách gọi đời thường như 夫/妻.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 夫/妻: chồng/vợ – đời thường, thân mật; 配偶者 là thuật ngữ hành chính.
  • 旦那さん/奥さん: cách gọi lịch sự trong hội thoại, không dùng trong giấy tờ.
  • 伴侶: bạn đời – văn chương/trang trọng, không chuyên biệt pháp lý như 配偶者.
  • 未婚/独身: chưa kết hôn/độc thân – tình trạng hôn nhân, không phải người.
  • Thủ tục: “日本人の配偶者等” là tư cách lưu trú dành cho người phối ngẫu của công dân Nhật.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Biểu mẫu: 配偶者の有無(có/không có phối ngẫu), 配偶者欄(mục khai về phối ngẫu).
  • Thuế – bảo hiểm: 配偶者控除(khấu trừ cho người có vợ/chồng), 配偶者扶養(nuôi dưỡng vợ/chồng).
  • Pháp lý: 配偶者の同意(sự đồng ý của phối ngẫu), 配偶者暴力(bạo lực với phối ngẫu, DV).
  • Xuất nhập cảnh: 日本人の配偶者(vợ/chồng người Nhật) – dùng trong hồ sơ thị thực/cư trú.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
夫/妻Phân biệtChồng / VợKhẩu ngữ/đời thường
伴侶Gần nghĩaBạn đờiVăn chương, không pháp lý
配偶Liên quanPhối ngẫu (danh từ Hán Nhật)Ít dùng độc lập trong đời thường
内縁の妻/夫Liên quanVợ/chồng thực tếQuan hệ thực tế chưa đăng ký kết hôn
独身/未婚Đối nghĩaĐộc thân / Chưa kết hônTình trạng hôn nhân
離婚Liên quan trái nghĩaLy hônChấm dứt quan hệ vợ chồng

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ハイ、くばる): phân phối, sắp đặt.
  • (グウ): ngẫu, cặp đôi, bạn đời.
  • (シャ、もの): người, kẻ.
  • Kết hợp: 配(sắp đặt)+ 偶(cặp đôi)+ 者(người) → “người phối ngẫu”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi điền biểu mẫu ở Nhật, nếu thấy mục “配偶者の有無”, hãy hiểu đó là câu hỏi về tình trạng có vợ/chồng hợp pháp. Nên ưu tiên 配偶者 trong văn cảnh pháp lý/thuế; còn cuộc trò chuyện thường ngày dùng 夫・妻 để tự nhiên hơn.

8. Câu ví dụ

  • 確定申告で配偶者控除を申請した。
    Tôi đã xin khấu trừ cho người có vợ/chồng khi quyết toán thuế.
  • 赴任にあたり配偶者も一緒に転居する。
    Khi nhận nhiệm sở, vợ/chồng tôi cũng chuyển đi cùng.
  • 彼は日本人の配偶者として在留している。
    Anh ấy cư trú theo diện là phối ngẫu của người Nhật.
  • 配偶者の扶養に入っている。
    Tôi thuộc diện được vợ/chồng nuôi dưỡng.
  • 配偶者の同意が必要です。
    Cần có sự đồng ý của phối ngẫu.
  • 書類の配偶者欄に記入してください。
    Vui lòng điền vào mục phối ngẫu trên hồ sơ.
  • 配偶者の有無をチェックしてください。
    Hãy đánh dấu có/không có phối ngẫu.
  • 配偶者が亡くなってから一人で暮らしている。
    Từ khi vợ/chồng qua đời, tôi sống một mình.
  • 配偶者ビザの更新手続きを行う。
    Tiến hành thủ tục gia hạn visa diện phối ngẫu.
  • 勤務先に配偶者の情報を提出した。
    Tôi đã nộp thông tin về phối ngẫu cho nơi làm việc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 配偶者 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?