1. Thông tin cơ bản
- Từ tiếng Nhật: 配偶者(はいぐうしゃ)
- Cách đọc: はいぐうしゃ
- Loại từ: Danh từ (thuật ngữ pháp lý – hành chính)
- Nghĩa ngắn: Người phối ngẫu, vợ/chồng (giới tính trung tính)
- Âm Hán Việt: 配(phối)+ 偶(ngẫu)+ 者(giả) → “người phối ngẫu”
- Ngữ vực: Pháp lý, thủ tục hành chính, thuế, bảo hiểm
- Ví dụ ngắn: 配偶者控除。→ Khoản khấu trừ thuế dành cho người có vợ/chồng.
2. Ý nghĩa chính
配偶者 là cách gọi trung tính và trang trọng cho “vợ/chồng”, dùng nhiều trong văn bản pháp lý, biểu mẫu, thuế, bảo hiểm, thị thực. Không chỉ rõ giới tính, đối lập với cách gọi đời thường như 夫/妻.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 夫/妻: chồng/vợ – đời thường, thân mật; 配偶者 là thuật ngữ hành chính.
- 旦那さん/奥さん: cách gọi lịch sự trong hội thoại, không dùng trong giấy tờ.
- 伴侶: bạn đời – văn chương/trang trọng, không chuyên biệt pháp lý như 配偶者.
- 未婚/独身: chưa kết hôn/độc thân – tình trạng hôn nhân, không phải người.
- Thủ tục: “日本人の配偶者等” là tư cách lưu trú dành cho người phối ngẫu của công dân Nhật.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Biểu mẫu: 配偶者の有無(có/không có phối ngẫu), 配偶者欄(mục khai về phối ngẫu).
- Thuế – bảo hiểm: 配偶者控除(khấu trừ cho người có vợ/chồng), 配偶者扶養(nuôi dưỡng vợ/chồng).
- Pháp lý: 配偶者の同意(sự đồng ý của phối ngẫu), 配偶者暴力(bạo lực với phối ngẫu, DV).
- Xuất nhập cảnh: 日本人の配偶者(vợ/chồng người Nhật) – dùng trong hồ sơ thị thực/cư trú.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 夫/妻 | Phân biệt | Chồng / Vợ | Khẩu ngữ/đời thường |
| 伴侶 | Gần nghĩa | Bạn đời | Văn chương, không pháp lý |
| 配偶 | Liên quan | Phối ngẫu (danh từ Hán Nhật) | Ít dùng độc lập trong đời thường |
| 内縁の妻/夫 | Liên quan | Vợ/chồng thực tế | Quan hệ thực tế chưa đăng ký kết hôn |
| 独身/未婚 | Đối nghĩa | Độc thân / Chưa kết hôn | Tình trạng hôn nhân |
| 離婚 | Liên quan trái nghĩa | Ly hôn | Chấm dứt quan hệ vợ chồng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 配(ハイ、くばる): phân phối, sắp đặt.
- 偶(グウ): ngẫu, cặp đôi, bạn đời.
- 者(シャ、もの): người, kẻ.
- Kết hợp: 配(sắp đặt)+ 偶(cặp đôi)+ 者(người) → “người phối ngẫu”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi điền biểu mẫu ở Nhật, nếu thấy mục “配偶者の有無”, hãy hiểu đó là câu hỏi về tình trạng có vợ/chồng hợp pháp. Nên ưu tiên 配偶者 trong văn cảnh pháp lý/thuế; còn cuộc trò chuyện thường ngày dùng 夫・妻 để tự nhiên hơn.
8. Câu ví dụ
- 確定申告で配偶者控除を申請した。
Tôi đã xin khấu trừ cho người có vợ/chồng khi quyết toán thuế.
- 赴任にあたり配偶者も一緒に転居する。
Khi nhận nhiệm sở, vợ/chồng tôi cũng chuyển đi cùng.
- 彼は日本人の配偶者として在留している。
Anh ấy cư trú theo diện là phối ngẫu của người Nhật.
- 配偶者の扶養に入っている。
Tôi thuộc diện được vợ/chồng nuôi dưỡng.
- 配偶者の同意が必要です。
Cần có sự đồng ý của phối ngẫu.
- 書類の配偶者欄に記入してください。
Vui lòng điền vào mục phối ngẫu trên hồ sơ.
- 配偶者の有無をチェックしてください。
Hãy đánh dấu có/không có phối ngẫu.
- 配偶者が亡くなってから一人で暮らしている。
Từ khi vợ/chồng qua đời, tôi sống một mình.
- 配偶者ビザの更新手続きを行う。
Tiến hành thủ tục gia hạn visa diện phối ngẫu.
- 勤務先に配偶者の情報を提出した。
Tôi đã nộp thông tin về phối ngẫu cho nơi làm việc.