1. Thông tin cơ bản
- Từ: 周囲
- Cách đọc: しゅうい
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa khái quát: xung quanh, chung quanh; người xung quanh
- Chủ điểm: miêu tả không gian, quan hệ xã hội, tâm lý
2. Ý nghĩa chính
- Không gian xung quanh một vật/điểm: 建物の周囲 (xung quanh tòa nhà), 湖の周囲 (xung quanh hồ).
- Những người xung quanh (môi trường xã hội gần): 周囲の人 (người xung quanh), 周囲の目 (ánh mắt mọi người).
3. Phân biệt
- 周囲 vs 周辺: 周辺 thiên về “vùng phụ cận” (địa lý, phạm vi rộng). 周囲 thiên về “vành đai xung quanh ngay sát”.
- 周囲 vs 回り/周り: 回り/周り là cách nói thường ngày; 周囲 trang trọng hơn, dùng trong văn viết.
- 外周: “chu vi ngoài” (kỹ thuật, hình học). 周囲 dùng rộng rãi hơn.
- 環境: “môi trường” theo nghĩa rộng (tự nhiên/xã hội), không chỉ phạm vi quanh vật.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 周囲 + の + 名 (周囲の人, 周囲の建物), 周囲を 見渡す/警戒する/囲む。
- Sắc thái: trung tính đến trang trọng; hay dùng trong thông báo, báo chí, mô tả hiện trường, cũng như nói về áp lực xã hội (周囲の期待, 周囲の目).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 周辺 |
Gần nghĩa |
vùng phụ cận |
Phạm vi rộng, địa danh. |
| 周り/回り |
Gần nghĩa |
xung quanh |
Khẩu ngữ, đời thường. |
| 外周 |
Liên quan |
chu vi ngoài |
Kỹ thuật, hình học. |
| 環境 |
Liên quan |
môi trường |
Khái niệm rộng (tự nhiên/xã hội). |
| 中心 |
Đối lập ngữ nghĩa |
trung tâm |
Đối lập với “vùng quanh”. |
| 周囲の目 |
Liên quan |
ánh mắt người xung quanh |
Áp lực/đánh giá xã hội. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 周 (chu/chu vi; On: シュウ, Kun: まわ-り) + 囲 (vi/bao quanh; On: イ, Kun: かこ-む/かこ-う).
- Ý kết hợp: “chu vi” + “bao quanh” → vùng xung quanh, hoặc những người/đồ vật ở quanh ta.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói “周囲に気を配る”, trọng tâm là sự tinh ý, quan sát và tôn trọng người khác. Cụm “周囲の目を気にする” hàm ý áp lực xã hội; dùng khéo để phân biệt giữa ý thức phép tắc và nỗi sợ bị đánh giá.
8. Câu ví dụ
- 周囲の人に相談してから決めた。
Tôi đã bàn với những người xung quanh rồi mới quyết định.
- 建物の周囲を一周して入口を探す。
Đi một vòng quanh tòa nhà để tìm lối vào.
- 周囲の目を気にしすぎないで。
Đừng quá bận tâm ánh mắt của mọi người xung quanh.
- 夜道では周囲をよく見渡して歩きなさい。
Đi đường ban đêm hãy quan sát kỹ xung quanh.
- 会場周囲の交通規制にご協力ください。
Vui lòng hợp tác với việc hạn chế giao thông xung quanh hội trường.
- 彼女は周囲への気配りが行き届いている。
Cô ấy rất tinh ý với những người xung quanh.
- 湖の周囲には遊歩道が整備されている。
Xung quanh hồ có đường đi dạo được xây dựng.
- 周囲の期待に応えようと努力した。
Tôi đã cố gắng để đáp lại kỳ vọng của những người xung quanh.
- 爆発音のあと、警察が周囲を封鎖した。
Sau tiếng nổ, cảnh sát đã phong tỏa khu vực xung quanh.
- 子どもは周囲の大人をよく見て学ぶ。
Trẻ con học hỏi bằng cách quan sát người lớn xung quanh.