周囲
[Chu Vi]
しゅうい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
xung quanh; môi trường
JP: 生活のしかたを周囲の状況に合わせたらどうだい。
VI: Sao bạn không thích nghi với hoàn cảnh xung quanh?
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
chu vi
JP: この木は周囲3メートルある。
VI: Cây này có chu vi ba mét.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
周囲には誰も居なかった。
Không có ai xung quanh.
地球は太陽の周囲を回る。
Trái Đất quay quanh Mặt Trời.
周囲に敵影ありません。
Không có kẻ địch xung quanh.
あいにく周囲に誰もいなかった。
Thật không may không có ai xung quanh.
周囲に他の象はいませんでした。
Xung quanh không có voi nào khác.
道路は丘の周囲を曲がりくねっていた。
Con đường uốn lượn quanh ngọn đồi.
周囲の人々に親切にしなさい。
Hãy tử tế với những người xung quanh bạn.
その町の周囲は景色が美しい。
Vùng xung quanh thị trấn có cảnh quan đẹp.
惑星は太陽の周囲を回転する。
Các hành tinh quay xung quanh mặt trời.
僕らの周囲で水はよどんでいた。
Nước xung quanh chúng tôi đang đọng lại.