周り [Chu]

まわり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

chu vi; vòng

🔗 回り・まわり

Danh từ chung

xung quanh; khu vực lân cận

JP: まわりを見渡みわたしなさい。

VI: Hãy nhìn xung quanh bạn.

Danh từ chung

người xung quanh; hoàn cảnh xung quanh

JP: かれおおくのてんまわりのひとちがう。

VI: Anh ta khác biệt với mọi người xung quanh ở nhiều điểm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ぼくまわりを見回みまわした。
Tôi đã nhìn xung quanh.
群集ぐんしゅうまわりにあつまった。
Đám đông đã tụ tập xung quanh.
かれまわりを見渡みわたした。
Anh ấy đã nhìn quanh.
まわりにはだれもいなかった。
Xung quanh không có ai cả.
惑星わくせい恒星こうせいまわりをまわる。
Hành tinh quay quanh ngôi sao.
かれらは暖炉だんろまわりにあつまった。
Họ đã tụ tập quanh lò sưởi.
いぬまわりをはしった。
Chó đã chạy quanh cây.
まわりのひといてみて。
Hãy hỏi xung quanh bạn xem.
かれいえまわりをた。
Anh ấy đã nhìn quanh nhà.
かれらはまわりにあつまった。
Họ tập hợp quanh đống lửa.

Hán tự

Từ liên quan đến 周り

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 周り
  • Cách đọc: まわり
  • Loại từ: Danh từ; trợ từ đi kèm thường là に/の
  • Ý khái quát: “xung quanh, vòng quanh; người xung quanh; khu vực lân cận”
  • JLPT (tham khảo): N4–N3

2. Ý nghĩa chính

  • Không gian xung quanh: khu vực quanh một điểm/đồ vật. Ví dụ: 家の周り(quanh nhà).
  • Người xung quanh: những người liên quan/ở gần mình. Ví dụ: 周りの人(người xung quanh).
  • Chu vi, vòng quanh: đi vòng quanh, chạy quanh. Ví dụ: 池の周りを歩く.

3. Phân biệt

  • 周り vs 回り: 周り = “xung quanh” (không gian/người). 回り = “lượt/chu kỳ/đi một vòng” nhấn hành động/quỹ đạo (一回り, 回り道).
  • 周り vs 周囲・周辺: 周囲/周辺 trang trọng hơn, dùng văn viết; 周り tự nhiên trong hội thoại.
  • 周り vs 近く・付近: 近く/付近 = gần, lân cận (tương đối). 周り nhấn “vòng quanh” một mốc cụ thể.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 周りに + V(迷惑をかける), 周りの + 名詞(周りの人, 周りの店)
  • Kết hợp tự nhiên: 家の周り, 駅の周り, 机の周り, 池の周り, 周りを見る/気にする/片づける
  • Lịch sự/nhạy cảm: 周りに配慮する(quan tâm người xung quanh).
  • Chú ý chính tả theo nghĩa: “đi một vòng” → 回り; “xung quanh” → 周り.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
周囲 Đồng nghĩa xung quanh, chu vi Trang trọng hơn 周り.
周辺 Gần nghĩa vùng phụ cận Dễ dùng trong địa danh/bản đồ.
近く/付近 Liên quan gần, lân cận Không nhất thiết là “vòng quanh”.
回り Phân biệt một vòng, chu kỳ Nhấn chuyển động/quỹ đạo.
中心 Đối nghĩa trung tâm Trái nghĩa theo không gian.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 周: “chu, vòng quanh, chu vi”.
  • り: okurigana (đuôi kana) danh từ hóa cách đọc まわる/まわり trong nghĩa “xung quanh”.
  • Phân biệt chữ: 周り(xung quanh) ≠ 回り(một vòng/chu kỳ).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong hội thoại, 周り linh hoạt mô tả cả không gian lẫn con người. Khi viết chính tả, hãy gắn quy tắc: “không gian, người xung quanh” dùng 周り; còn “đi/đếm vòng” dùng 回り. Đây là lỗi phổ biến ngay cả với người Nhật khi gõ nhanh.

8. Câu ví dụ

  • 家の周りを掃除する。
    Dọn dẹp quanh nhà.
  • 周りの人に相談してみた。
    Tôi đã thử hỏi ý kiến những người xung quanh.
  • 学校の周りには店が多い。
    Xung quanh trường có nhiều cửa hàng.
  • 池の周りを散歩するのが好きだ。
    Tôi thích đi dạo quanh ao.
  • 周りに迷惑をかけないように気をつけて。
    Hãy chú ý để không làm phiền người xung quanh.
  • 机の周りを片づけてください。
    Hãy dọn gọn gàng xung quanh bàn.
  • 彼の周りはいつもにぎやかだ。
    Xung quanh anh ấy lúc nào cũng nhộn nhịp.
  • 山の周りに雲がかかっている。
    Trên quanh núi đang phủ mây.
  • 子どもの周りに危険な物を置かないで。
    Đừng đặt vật nguy hiểm quanh chỗ trẻ con.
  • 駅の周りは夜も明るい。
    Khu quanh nhà ga ban đêm cũng sáng sủa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 周り được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?