端っこ [Đoan]
はしっこ
はじっこ

Danh từ chung

cuối; mép; đầu

🔗 端

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

はじっこにってろ!
Đứng ở góc kia!
テーブルのはじっこにグラスをかないで。
Đừng để cốc ở rìa bàn.
にわはじっこにチリマツがえてあります。
Ở góc vườn có trồng một cây chili matsu.
トムはむらはじっこにあるいえらしている。
Tom sống trong ngôi nhà ở mép làng.

Hán tự

Đoan cạnh; nguồn gốc; kết thúc; điểm; biên giới; bờ; mũi đất

Từ liên quan đến 端っこ