隅っこ
[Ngung]
すみっこ
Danh từ chung
⚠️Khẩu ngữ
góc; ngách
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
隅っこに置いといて。
Để nó ở góc kia.
トムは村の隅っこにある家で暮らしている。
Tom sống trong ngôi nhà ở góc làng.