Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
壁龕
[Bích Khám]
へきがん
🔊
Danh từ chung
hốc tường
Hán tự
壁
Bích
tường; niêm mạc (dạ dày); hàng rào
龕
Khám
hốc tường để đặt tượng
Từ liên quan đến 壁龕
コーナー
góc; khúc cua; chỗ rẽ
ニッチ
thị trường ngách
一角
いっかく
góc; phần
一隅
いちぐう
góc; xó xỉnh
片隅
かたすみ
góc; ngách
角
かく
góc
隅
すみ
góc; ngóc ngách; hốc
隅っこ
すみっこ
góc; ngách
隈
くま
góc; ngách
Xem thêm