ニッチ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

thị trường ngách

Danh từ chung

Lĩnh vực: Kiến trúc

ngách

Danh từ chung

Lĩnh vực: Sinh thái học

ngách

🔗 生態的地位

Từ liên quan đến ニッチ