詰め [Cật]
[Cật]
つめ
ツメ

Danh từ chung

nhồi nhét; đóng gói

JP: どの電車でんしゃ通勤つうきんしゃでぎゅうぎゅうめだった。

VI: Mọi chuyến tàu đều chật kín người đi làm.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Cờ nhật

tàn cuộc

Danh từ chung

giai đoạn cuối; kết thúc; kết luận

JP: 最後さいごめをおこたったばかりに、画竜点睛がりょうてんせいくはめになってしまったね。

VI: Chỉ vì đã lơ là trong những bước cuối, cuối cùng đã không thể hoàn thiện.

Danh từ chung

cuối (đặc biệt là cầu); mép

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

⚠️Từ viết tắt

📝 thường. viết là ツメ

nước sốt lươn ngọt (quét lên mặt sushi)

🔗 煮詰め

Danh từ chung

khách mời thấp nhất trong một buổi trà đạo

Danh từ chung

chủ trà

Hán tự

Cật đóng gói; trách mắng

Từ liên quan đến 詰め