どん詰り [Cật]
どん詰まり [Cật]
どんづまり

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ngõ cụt; điểm cuối

Hán tự

Cật đóng gói; trách mắng

Từ liên quan đến どん詰り