挙句の果て
[Cử Câu Quả]
挙げ句の果て [Cử Câu Quả]
あげくの果て [Quả]
揚げ句の果て [Dương Câu Quả]
揚句の果て [Dương Câu Quả]
挙げ句の果て [Cử Câu Quả]
あげくの果て [Quả]
揚げ句の果て [Dương Câu Quả]
揚句の果て [Dương Câu Quả]
あげくのはて
Cụm từ, thành ngữTrạng từDanh từ chung
📝 thường là ~に
cuối cùng; rốt cuộc
JP: 挙げ句の果てにクビになった。
VI: Cuối cùng thì anh ấy cũng bị sa thải.