とどの詰まり [Cật]
鯔のつまり [Chi]
鯔の詰まり [Chi Cật]
とどのつまり

Cụm từ, thành ngữTrạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 とど là tên cuối cùng dùng để chỉ cá đối sọc ở các giai đoạn phát triển khác nhau

cuối cùng; sau tất cả

JP: その説明せつめいたいするかれこたえはとどのつまり意味いみをなさない。

VI: Câu trả lời của anh ấy cho lời giải thích kia cuối cùng không có ý nghĩa gì.

🔗 とど

Từ liên quan đến とどの詰まり