結句 [Kết Câu]
けっく

Danh từ chung

câu cuối của bài thơ

Trạng từ

cuối cùng

Hán tự

Kết buộc; kết; hợp đồng; tham gia; tổ chức; búi tóc; thắt
Câu cụm từ; mệnh đề; câu; đoạn văn; đơn vị đếm haiku

Từ liên quan đến 結句