[Huyệt]
[Khào]
けつ
ケツ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Khẩu ngữ

mông

JP: 時々ときどき自分じぶんのけつをおもいきりりあげてやりたくなる。

VI: Đôi khi, tôi chỉ muốn đá mình một cú thật mạnh.

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Khẩu ngữ

phía sau

Danh từ chung

huyệt đạo

Từ chỉ đơn vị đếm

lỗ; khía

Hán tự

Huyệt lỗ; khe hở; khe; hang; ổ
Khào mông; hông

Từ liên quan đến 穴