お尻 [Khào]
おしり
オシリ

Danh từ chung

⚠️Lịch sự (teineigo)

mông; mông đít

JP: あかぼうのおしりみたいにすべすべだ。

VI: Da mịn màng như mông em bé.

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 trên bảng điều khiển nhà vệ sinh

chức năng rửa (vệ sinh hậu môn)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

しりペンペンするよ!
Tôi sẽ cho bạn một trận đòn đấy!
やめなさい、おしりをぶちますよ。
Dừng lại, không tôi sẽ đánh bạn đấy.
つぎやったら、おしりペンペンしますよ。
Nếu làm lại lần nữa, tôi sẽ đánh vào mông bạn đấy.
またやったら、おしりたたくわよ。
Nếu làm lại, tôi sẽ tát vào mông bạn đấy.
スーはおしりおおきいが、にしていない。
Sue có vòng ba to nhưng cô ấy không để ý.
どものころわるさをするといつもおしりたたかれた。
Hồi còn nhỏ, mỗi khi làm gì sai thì tôi lại bị đánh vào mông.

Hán tự

Khào mông; hông

Từ liên quan đến お尻