下側 [Hạ Trắc]
したがわ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

mặt dưới

JP: しかもメモのしたがわにあるのはよごれじゃなく・・・け、血判けっぱん!?

VI: Hơn nữa, cái dưới cùng của tờ ghi chú không phải là vết bẩn mà là... dấu máu!?

Hán tự

Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Trắc bên; nghiêng; phản đối; hối tiếc

Từ liên quan đến 下側