下面 [Hạ Diện]
かめん

Danh từ chung

mặt dưới; bề mặt dưới

🔗 上面

Hán tự

Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Diện mặt nạ; mặt; bề mặt

Từ liên quan đến 下面