ボトム
Danh từ chung
đáy
Danh từ chung
quần áo dưới (ví dụ: quần jeans, quần tây, váy, v.v.)
Danh từ chung
gấu quần (của quần, váy, v.v.)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
どうしたの、ベルボトムなんかはいて。
Có chuyện gì vậy, sao lại mặc quần loe ra thế?
ベルボトムなんか履いて、気は確かなの?
Mặc quần loe như vậy, bạn có ổn không?