[Cư]
すそ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

gấu áo

JP: カレンのすそまくれている。

VI: Váy của Karen bị cuộn lên.

Danh từ chung

phần dưới

Danh từ chung

chân núi

Danh từ chung

ngọn tóc

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

hạ lưu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

和服わふく椅子いすこしをかけると、なんとなく心細こころぼそい。すそからかぜがはひるやうながする。
Khi mặc kimono và ngồi trên ghế, tôi cảm thấy hơi bất an. Tôi cảm như gió thổi qua tà áo.
和服わふく椅子いすこしをかけると、なんとなく心細こころぼそい。すそからかぜがはいるようながする。
Khi mặc kimono và ngồi trên ghế, tôi cảm thấy hơi bất an. Tôi cảm như gió thổi qua tà áo.

Hán tự

gấu quần; chân núi

Từ liên quan đến 裾