Danh từ chung
bên dưới; dưới; trẻ hơn (ví dụ: con gái)
JP: 「ところでよ、そのおめーのお父さんはどこにいんのさ?」「横転したトラックの下なんよ」
VI: "Nhân tiện, bố cậu đang ở đâu?" "Dưới chiếc xe tải bị lật kia."
Danh từ chung
đáy
JP: 下に署名してください。
VI: Hãy ký tên ở phía dưới.
Danh từ chung
bên dưới; phía dưới
JP: 雨が私のレインコートの下までしみとおった。
VI: Mưa đã thấm qua áo mưa của tôi.
Danh từ chung
📝 như 下から, 下より, v.v.
ngay sau
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
sự kém cỏi; cấp dưới
JP: 私はダンテをミルトンのしたに置く。
VI: Tôi đánh giá Dante thấp hơn Milton.
Danh từ chung
đổi cũ lấy mới
🔗 下取り
Danh từ dùng như tiền tố
sơ bộ; chuẩn bị
🔗 下準備