二流
[Nhị Lưu]
にりゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
hạng hai
JP: それはせいぜい二流のホテルだ。
VI: Đó chỉ là một khách sạn hạng hai mà thôi.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女はせいぜい二流の歌手だ。
Cô ấy chỉ là một ca sĩ hạng hai.
彼はせいぜい二流の学者だ。
Anh ấy chỉ là một học giả hạng hai mà thôi.
彼は二流の作曲家にすぎない。
Anh ấy chỉ là một nhà soạn nhạc hạng hai.
彼は二流の芸術家にすぎない。
Anh ấy chỉ là một nghệ sĩ hạng hai.
公平に言うと、私たちは彼が二流音楽家であると言わねばならない。
Công bằng mà nói, chúng ta phải thừa nhận rằng anh ấy là một nhạc sĩ hạng hai.