底辺
[Để Biên]
ていへん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Hình học
đáy (của đa giác)
Danh từ chung
đáy (của thang xã hội); tầng lớp thấp; tầng lớp dưới
Danh từ chung
cơ sở (ví dụ: của sự hỗ trợ); nền tảng; cơ sở
JP: ウーマン・リブは底辺は広いが、非公式な民衆の運動である。
VI: Phong trào giải phóng phụ nữ rộng lớn nhưng là một phong trào dân sự không chính thức.