1. Thông tin cơ bản
- Từ: 下部
- Cách đọc: かぶ
- Loại từ: Danh từ; tính từ bổ nghĩa dạng の(下部の)
- Lĩnh vực: Kỹ thuật, giải phẫu, xã hội học, tổ chức
- Kana: かぶ
- Ví dụ dạng kết hợp: 下部構造, 下部組織, 下部消化管, 装置の下部
2. Ý nghĩa chính
下部 nghĩa là “phần dưới, bộ phận phía dưới”; cũng dùng ẩn dụ để chỉ “tầng dưới/cấp dưới” trong cơ cấu tổ chức hay kết cấu xã hội.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 上部: Phần trên, đối nghĩa trực tiếp.
- 下層/下位: Nhấn mạnh “tầng lớp/cấp bậc thấp” hơn là vị trí vật lý.
- 部下: “Cấp dưới (con người)”; khác trật tự từ với 下部.
- 末端: “Đầu mút/ngoại vi”, không nhất thiết là phần “dưới”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mô tả vị trí: 装置の下部にフィルターがある。/ 建物下部の補強
- Tổ chức/xã hội: 組織の下部構造, 下部組織と連携する
- Y học: 下部消化管(大腸など), 下部尿路
- Thường làm định ngữ với の: 下部のパーツ, 下部の層
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 上部 |
Đối nghĩa |
Phần trên |
Đối ứng vị trí vật lý |
| 下層 |
Liên quan |
Tầng lớp dưới |
Xã hội học, địa chất, kết cấu |
| 部下 |
Dễ nhầm |
Cấp dưới (con người) |
Khác trật tự chữ |
| 下端 |
Gần nghĩa |
Cạnh dưới, mép dưới |
Mô tả ranh giới cụ thể |
| 基礎/下部構造 |
Liên quan |
Nền móng/hạ tầng cơ sở |
Kỹ thuật/xã hội học |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 下: Bộ 一; On: カ; Kun: した. Nghĩa: dưới, hạ.
- 部: 咅 + 阝(邑); On: ブ. Nghĩa: bộ phận, bộ.
- Ghép nghĩa: bộ phận ở phía dưới.
7. Bình luận mở rộng (AI)
下部 rất đa dụng: trong kỹ thuật để phân hoạch vị trí linh kiện; trong xã hội học, 下部構造 đối lập với 上部構造. Khi dịch, cần để ý ngữ cảnh để chọn “phần dưới”, “tầng dưới”, hay “hạ tầng cơ sở”.
8. Câu ví dụ
- この機械の下部に排水口がある。
Có lỗ thoát nước ở phần dưới của máy này.
- 建物下部の補強工事を行う。
Tiến hành gia cố phần dưới của tòa nhà.
- 図の下部に注意書きを記載してください。
Vui lòng ghi chú ở phần dưới của hình.
- 胃は下部と上部で機能が異なる。
Dạ dày có chức năng khác nhau ở phần trên và phần dưới.
- 組織の下部構造を理解することが重要だ。
Điều quan trọng là hiểu cấu trúc tầng dưới của tổ chức.
- 画面下部のメニューをタップする。
Chạm vào menu ở phía dưới màn hình.
- 河川の下部流域で洪水が発生した。
Lũ xảy ra ở hạ lưu sông.
- この棚の下部は耐荷重が高い。
Phần dưới của kệ này chịu tải tốt.
- 装置下部のケーブルを確認してください。
Hãy kiểm tra các cáp ở phần dưới của thiết bị.
- 社会の下部と上部の相互作用を分析する。
Phân tích sự tương tác giữa tầng dưới và tầng trên của xã hội.