下部 [Hạ Bộ]

かぶ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

phần dưới; cấu trúc phụ

JP: 用紙ようし下部かぶ名前なまえきなさい。

VI: Hãy viết tên bạn ở phần dưới của tờ giấy.

Danh từ chung

văn phòng cấp dưới; người hầu tốt và trung thành

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

脚注きゃくちゅうとはページの下部かぶちゅうをいう。
Chú thích là ghi chú ở phần dưới cùng của trang.
ロボットの下部かぶに、三箇さんがのボタンがあった。
Phía dưới lưng của robot có ba nút.
もの視覚しかくてきおぼえる器官きかん視床ししょう下部かぶしたにある。
Cơ quan nhận thức hình ảnh nằm dưới vùng dưới đồi.

Hán tự

Từ liên quan đến 下部

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 下部
  • Cách đọc: かぶ
  • Loại từ: Danh từ; tính từ bổ nghĩa dạng の(下部の)
  • Lĩnh vực: Kỹ thuật, giải phẫu, xã hội học, tổ chức
  • Kana: かぶ
  • Ví dụ dạng kết hợp: 下部構造, 下部組織, 下部消化管, 装置の下部

2. Ý nghĩa chính

下部 nghĩa là “phần dưới, bộ phận phía dưới”; cũng dùng ẩn dụ để chỉ “tầng dưới/cấp dưới” trong cơ cấu tổ chức hay kết cấu xã hội.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 上部: Phần trên, đối nghĩa trực tiếp.
  • 下層/下位: Nhấn mạnh “tầng lớp/cấp bậc thấp” hơn là vị trí vật lý.
  • 部下: “Cấp dưới (con người)”; khác trật tự từ với 下部.
  • 末端: “Đầu mút/ngoại vi”, không nhất thiết là phần “dưới”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả vị trí: 装置の下部にフィルターがある。/ 建物下部の補強
  • Tổ chức/xã hội: 組織の下部構造, 下部組織と連携する
  • Y học: 下部消化管(大腸など), 下部尿路
  • Thường làm định ngữ với の: 下部のパーツ, 下部の層

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
上部 Đối nghĩa Phần trên Đối ứng vị trí vật lý
下層 Liên quan Tầng lớp dưới Xã hội học, địa chất, kết cấu
部下 Dễ nhầm Cấp dưới (con người) Khác trật tự chữ
下端 Gần nghĩa Cạnh dưới, mép dưới Mô tả ranh giới cụ thể
基礎/下部構造 Liên quan Nền móng/hạ tầng cơ sở Kỹ thuật/xã hội học

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 下: Bộ 一; On: カ; Kun: した. Nghĩa: dưới, hạ.
  • 部: 咅 + 阝(邑); On: ブ. Nghĩa: bộ phận, bộ.
  • Ghép nghĩa: bộ phận ở phía dưới.

7. Bình luận mở rộng (AI)

下部 rất đa dụng: trong kỹ thuật để phân hoạch vị trí linh kiện; trong xã hội học, 下部構造 đối lập với 上部構造. Khi dịch, cần để ý ngữ cảnh để chọn “phần dưới”, “tầng dưới”, hay “hạ tầng cơ sở”.

8. Câu ví dụ

  • この機械の下部に排水口がある。
    Có lỗ thoát nước ở phần dưới của máy này.
  • 建物下部の補強工事を行う。
    Tiến hành gia cố phần dưới của tòa nhà.
  • 図の下部に注意書きを記載してください。
    Vui lòng ghi chú ở phần dưới của hình.
  • 胃は下部と上部で機能が異なる。
    Dạ dày có chức năng khác nhau ở phần trên và phần dưới.
  • 組織の下部構造を理解することが重要だ。
    Điều quan trọng là hiểu cấu trúc tầng dưới của tổ chức.
  • 画面下部のメニューをタップする。
    Chạm vào menu ở phía dưới màn hình.
  • 河川の下部流域で洪水が発生した。
    Lũ xảy ra ở hạ lưu sông.
  • この棚の下部は耐荷重が高い。
    Phần dưới của kệ này chịu tải tốt.
  • 装置下部のケーブルを確認してください。
    Hãy kiểm tra các cáp ở phần dưới của thiết bị.
  • 社会の下部と上部の相互作用を分析する。
    Phân tích sự tương tác giữa tầng dưới và tầng trên của xã hội.
💡 Giải thích chi tiết về từ 下部 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?