家僕 [Gia Bộc]
かぼく

Danh từ chung

người hầu nam; người hầu

Hán tự

Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
Bộc tôi; tôi (nam); người hầu; người hầu nam

Từ liên quan đến 家僕