下働き [Hạ Động]
したばたらき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chung

công việc phụ; trợ lý

JP: かれはある金持かねもちのいえ下働したばたらきをしていた。

VI: Anh ấy đã làm việc phụ hồ cho một gia đình giàu có.

Danh từ chung

công việc nội trợ; người giúp việc; người hầu

Hán tự

Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Động làm việc

Từ liên quan đến 下働き