子分
[Tử Phân]
乾児 [Can Nhi]
乾分 [Can Phân]
乾児 [Can Nhi]
乾分 [Can Phân]
こぶん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Độ phổ biến từ: Top 32000
Danh từ chung
tay sai; người theo
🔗 手下
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
con nuôi