手下 [Thủ Hạ]
てした
てか

Danh từ chung

cấp dưới; thuộc hạ; tay sai; tay chân

Hán tự

Thủ tay
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém

Từ liên quan đến 手下