ふんどし担ぎ [Đảm]
褌担ぎ [Côn Đảm]
ふんどしかつぎ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Khẩu ngữ

đô vật hạng thấp nhất

🔗 力士

Danh từ chung

kẻ dưới quyền

Hán tự

Đảm gánh vác; mang; nâng; chịu
Côn khố

Từ liên quan đến ふんどし担ぎ