1. Thông tin cơ bản
- Từ: 部下
- Cách đọc: ぶか
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa ngắn gọn: cấp dưới, người dưới quyền
- Lĩnh vực: Công việc, quản trị, tổ chức
- Lưu ý: Không nhầm với 目下(めした: người dưới, cách nói cũ/văn vẻ)hay もっか(目下: hiện nay)
2. Ý nghĩa chính
部下 chỉ những nhân viên trực thuộc phạm vi quản lý của một người (cấp trên). Đây là quan hệ chính thức trong tổ chức, gắn với quyền hạn, phân công và trách nhiệm.
3. Phân biệt
- 部下 vs 上司: cấp dưới vs cấp trên (đối lập).
- 部下 vs 同僚: cấp dưới vs đồng nghiệp ngang hàng (không có quan hệ trên-dưới).
- 部下 vs 後輩: “hậu bối” là quan hệ theo thâm niên/cộng đồng; không đồng nghĩa “cấp dưới” chính thức.
- 部下 vs 下請け: “thầu phụ” là công ty/đơn vị ngoài, không phải nhân viên dưới quyền.
- 下属, 配下: gần nghĩa “cấp dưới”, nhưng 配下 mang sắc thái văn viết/cứng hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Quản lý: 部下を指導する/評価する/育成する
- Giao việc: 部下に仕事を任せる/指示を出す
- Miêu tả phẩm chất: 部下思いの上司(cấp trên quan tâm cấp dưới)
- Tập hợp: 部下一同(toàn thể cấp dưới)
- Ngữ cảnh trang trọng, nội bộ doanh nghiệp; tránh dùng với người ngoài nếu có thể dùng “担当者” hay chức danh cụ thể để lịch sự hơn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 上司 |
Đối nghĩa |
cấp trên |
Đối lập trực tiếp với 部下 |
| 同僚 |
Phân biệt |
đồng nghiệp |
Quan hệ ngang hàng |
| 後輩 |
Liên quan |
hậu bối |
Dựa vào thâm niên, không phải quan hệ quản lý |
| 下属 |
Đồng nghĩa gần |
cấp dưới |
Trang trọng/văn viết |
| 配下 |
Đồng nghĩa gần |
dưới quyền |
Sắc thái cứng/kiểu văn chương |
| 子分 |
Liên quan |
đàn em |
Khẩu ngữ, văn cảnh băng nhóm/phi chính thức |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 部(ブ): bộ phận, đơn vị.
- 下(カ/した・しも・さげる...): dưới.
- Kết hợp ý nghĩa: “người ở dưới trong một bộ phận” → cấp dưới.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn hóa công ty Nhật, mối quan hệ 上司–部下 nhấn mạnh trách nhiệm đôi bên: cấp trên “育成(đào tạo)”, “評価(đánh giá)”, cấp dưới “報連相(báo cáo–liên lạc–tham khảo)”. Khi nói chuyện với khách hàng/đối tác, tránh gọi nhân viên của mình là “部下” trực diện; dùng chức danh hoặc tên + 様 để lịch sự.
8. Câu ví dụ
- 部下を信頼し、仕事を任せる。
Tin tưởng cấp dưới và giao việc.
- 彼は十人の部下を率いてプロジェクトを成功させた。
Anh ấy dẫn dắt mười 部下 và làm dự án thành công.
- 部下に無理な残業をさせない。
Không bắt cấp dưới làm thêm quá sức.
- 新人を私の部下にしてください。
Xin cho nhân viên mới về làm cấp dưới của tôi.
- 部下の成長を支えるのが上司の役目だ。
Hỗ trợ sự trưởng thành của cấp dưới là vai trò của cấp trên.
- 部下からのフィードバックを大切にしている。
Tôi coi trọng phản hồi từ cấp dưới.
- 彼女は部下思いの上司だ。
Cô ấy là cấp trên quan tâm tới cấp dưới.
- ミスをした部下を公の場で叱らない。
Không mắng cấp dưới mắc lỗi trước đám đông.
- 部下への指示は具体的に出す。
Hãy đưa chỉ thị cho cấp dưới một cách cụ thể.
- その決定は部下のモチベーションを下げた。
Quyết định đó làm giảm động lực của cấp dưới.