麾下 [Huy Hạ]

旗下 [Kỳ Hạ]

きか

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

dưới sự chỉ huy (của); dưới lá cờ (của); bị ảnh hưởng (bởi)

Hán tự

Từ liên quan đến 麾下