下回り [Hạ Hồi]
下廻り [Hạ Hồi]
したまわり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

công việc phụ; dịch vụ tạp vụ; cấp dưới; người hầu; người giúp việc

Danh từ chung

diễn viên có vai nhỏ (trong kabuki, v.v.)

Danh từ chung

mặt dưới (của xe)

Hán tự

Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Hồi lần; vòng; trò chơi; xoay vòng

Từ liên quan đến 下回り