信者
[Tín Giả]
しんじゃ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chung
tín đồ; người theo
JP: キリスト教信者は、一人の神が存在し、イエスキリストは神の子であると信じている。
VI: Những người theo đạo Thiên Chúa tin rằng chỉ có một Thiên Chúa tồn tại và Chúa Giê-su là Con của Ngài.
Danh từ chung
⚠️Khẩu ngữ
người hâm mộ cuồng nhiệt
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ブードゥー教の信者ではありません。
Tôi không phải là tín đồ của đạo Voodoo.
キリスト教の信者だったことはない。
Tôi chưa bao giờ là một tín đồ của đạo Thiên Chúa.
彼は最近改宗したカトリック信者です。
Gần đây anh ấy đã chuyển sang đạo Công giáo.
宗教的側面では、その決定は信者たちに深刻な分裂をもたらした。
Về mặt tôn giáo, quyết định đó đã gây ra sự chia rẽ nghiêm trọng giữa các tín đồ.
キリスト教信者は唯一の神が存在して、イエス・キリストがそのみ子であると信じているんです。
Người theo đạo Thiên Chúa tin rằng chỉ có một Chúa duy nhất và Chúa Giê-su là Con của Ngài.