奉公人 [Phụng Công Nhân]
ほうこうにん

Danh từ chung

người phục vụ; nhân viên

JP: わたしあには、未婚みこんなので、所帯しょたいたず、奉公人ほうこうにん一緒いっしょによそのいえ食事しょくじをしていた。

VI: Anh trai tôi chưa kết hôn, sống một mình và ăn cơm ở nhà người khác.

Hán tự

Phụng tuân thủ; dâng; tặng; cống hiến
Công công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ
Nhân người

Từ liên quan đến 奉公人