奉公人
[Phụng Công Nhân]
ほうこうにん
Danh từ chung
người phục vụ; nhân viên
JP: 私の兄は、未婚なので、所帯を持たず、奉公人と一緒によその家で食事をしていた。
VI: Anh trai tôi chưa kết hôn, sống một mình và ăn cơm ở nhà người khác.