どん尻
[Khào]
どんじり
どんけつ
ドンケツ
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
cuối cùng; người đến cuối cùng
Danh từ chung
⚠️Từ miệt thị ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
mông