Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ヒップ
🔊
Danh từ chung
hông; mông
Tính từ đuôi na
thời thượng
Từ liên quan đến ヒップ
臀部
でんぶ
mông
お尻
おしり
mông; mông đít
どんけつ
どんじり
cuối cùng; người đến cuối cùng
尻
けつ
mông
尻臀
しりたぶ
mông
御尻
おしり
mông; mông đít
腰
こし
thắt lưng; eo; hông
臀
しり
mông; đít